--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ictal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ictal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ictal
+ Adjective
thuộc, liên quan tới chứng đột quỵ, hay co giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ictal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ictal"
:
istle
ictal
Những từ có chứa
"ictal"
:
edictal
ictal
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
ictal
:
thuộc, liên quan tới chứng đột quỵ, hay co giật