--

identification disk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: identification disk

Phát âm : /ai'dentiti'disk/ Cách viết khác : (identification_disk) /ai,dentifi'keiʃn'disk/

+ danh từ

  • (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "identification disk"
  • Những từ có chứa "identification disk" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vành dĩa
Lượt xem: 557