identity disk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: identity disk
Phát âm : /ai'dentiti'disk/ Cách viết khác : (identification_disk) /ai,dentifi'keiʃn'disk/
+ danh từ
- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "identity disk"
- Những từ có chứa "identity disk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
căn cước chứng minh thư hằng đẳng thức in tay vành dĩa lịch sử
Lượt xem: 562