ideology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ideology
Phát âm : /,adiə'ɔlədʤi/
+ danh từ
- sự nghiên cứu tư tưởng
- tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
- Marxist ideology
tư tưởng Mác-xít
- Marxist ideology
- sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
political orientation political theory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ideology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ideology":
ideologic ideology - Những từ có chứa "ideology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tư tưởng chi phối cách mạng hoá chỉnh đốn cá nhân chủ nghĩa cải lương
Lượt xem: 497