idiopathic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiopathic
Phát âm : /,idiou'pæθik/ Cách viết khác : (idiopathical) /,idiou'pæθikəl/
+ tính từ
- (y học) tự phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idiopathic"
- Những từ có chứa "idiopathic":
idiopathic idiopathical
Lượt xem: 518