idioplasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idioplasm
Phát âm : /'idiouplæzm/
+ danh từ
- (sinh vật học) chất giống, chủng chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idioplasm"
- Những từ có chứa "idioplasm":
idioplasm idioplasmatic idioplasmic
Lượt xem: 263