--

idiosyncratic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiosyncratic

Phát âm : /,idiəsiɳ'krætik/

+ tính từ

  • (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
  • (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
  • (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng
Lượt xem: 449