--

idolater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idolater

Phát âm : /ai'dɔlətə/

+ danh từ

  • người sùng bái thần tượng
  • người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
    • to be an idolater of Shakespeare
      là một người tôn sùng Sếch-xpia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idolater"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "idolater"
    idolater idolatry
Lượt xem: 288