ilk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ilk
Phát âm : /ilk/
+ tính từ
- (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
- of that ilk
- (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
- Gutherie of that ilk
chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
- Gutherie of that ilk
- (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc
- (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ilk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ilk":
ileus ilex iliac ilk ilx ilxx ilxxx - Những từ có chứa "ilk":
bilk bilker buttermilk coconut milk common milkwort condensed milk corn silk cornsilk cows' milk devil's milk more...
Lượt xem: 489