--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ill-dressed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ill-dressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-dressed
+ Adjective
ăn mặc không đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-dressed"
Những từ có chứa
"ill-dressed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bảnh bao
đỏm
phong phanh
chỉnh tề
điếm
đóng bộ
cỏ rả
nhố nhăng
gấm vóc
cải trang
more...
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
ill-dressed
:
ăn mặc không đẹp