--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ill-equipped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ill-equipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-equipped
+ Adjective
được trang bị không tốt, trang bị kém
Lượt xem: 1452
Từ vừa tra
+
ill-equipped
:
được trang bị không tốt, trang bị kém
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
palmate
:
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
+
old-established
:
xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời
+
chũn chĩn
:
Plump, chubbyđôi lợn chũn chĩntwo plump pigs