--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ill-nourished
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ill-nourished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-nourished
Phát âm : /'il'nʌriʃt/
+ tính từ
thiếu ăn, đói ăn
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
ill-nourished
:
thiếu ăn, đói ăn