--

illiterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illiterate

Phát âm : /i'litərit/

+ tính từ

  • dốt nát, mù chữ, thất học
  • dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
    • to be politically illiterate
      không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị

+ danh từ

  • người mù chữ, người thất học
  • người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illiterate"
Lượt xem: 819