illusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illusive
Phát âm : /i'lu:siv/
+ tính từ
- đánh lừa, làm mắc lừa
- hão huyền, viển vông
- an illusive hope
hy vọng hão huyền
- an illusive hope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illusive"
- Những từ có chứa "illusive":
illusive illusiveness
Lượt xem: 250