--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
illustrator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
illustrator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illustrator
Phát âm : /'iləstreitə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
người minh hoạ; vật minh hoạ
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
illustrator
:
người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
+
rửng mỡ
:
xem dửng mỡ
+
well-bred
:
có giáo dục (người)
+
hung tán
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial
+
rơi rụng
:
Be lost gradually, go graduallyHọc tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụngLittle practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually