imbricated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbricated+ Adjective
- (lá, lá bắc) được xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbricated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imbricated":
imbricate imprecate imbricated
Lượt xem: 298