--

imbricative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbricative

Phát âm : /'imbrikeitiv/

+ tính từ

  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
  • (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

+ tính từ

  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau
Lượt xem: 101