imbrute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbrute
Phát âm : /im'bru:t/
+ ngoại động từ
- làm thành tàn ác; làm thành hung bạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbrute"
- Những từ có chứa "imbrute":
imbrute imbrutement
Lượt xem: 293