--

imbuement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbuement

Phát âm : /im'bju:mənt/

+ danh từ

  • sự thấm đẫm
  • sự nhuộm
  • (như) imbruement
Lượt xem: 257