imitator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitator
Phát âm : /'imiteitə/
+ danh từ
- người hay bắt chước; thú hay bắt chước
- người làm đồ giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copycat emulator ape aper impersonator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imitator":
imitator initiator initiatory
Lượt xem: 504