--

immanent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immanent

Phát âm : /'imənənt/

+ tính từ

  • (triết học)
  • nội tại
  • (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immanent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "immanent"
    immanent imminent
Lượt xem: 381