immateriality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immateriality
Phát âm : /'imə,tiəri'æliti/
+ danh từ
- tính vô hình, tính phi vật chất
- sự không quan trọng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
materiality physicalness corporeality corporality
Lượt xem: 355