--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
immergence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
immergence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immergence
Phát âm : /i'mə:dʤəns/
+ danh từ
sự chìm xuống
sự biến vào (trong cái gì)
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
immergence
:
sự chìm xuống