immobilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immobilization
Phát âm : /i,moubilai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immobilisation immobilizing
Lượt xem: 309