--

immoderate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immoderate

Phát âm : /i'mɔdərit/

+ tính từ

  • quá độ, thái quá
    • immoderate drinking and eating
      sự chè chén quá độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immoderate"
Lượt xem: 447