immolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immolation
Phát âm : /,imou'leiʃn/
+ danh từ
- sự giết súc vật để cúng tế
- (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immolation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immolation":
immolation inhalation - Những từ có chứa "immolation":
immolation self-immolation
Lượt xem: 298