--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
immotile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
immotile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immotile
+ Adjective
(bào tử, hay vi sinh vật) không di chuyển được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immotile"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"immotile"
:
inutile
immotile
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
immotile
:
(bào tử, hay vi sinh vật) không di chuyển được