immovable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immovable
Phát âm : /i'mu:vəbl/
+ tính từ
- không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
- bất di bất dịch, không thay đổi
- an immovable stand
lập trường bất di bất dịch
- an immovable stand
- không lay chuyển được; không xúc động
- (pháp lý) bất động (tài sản)
+ danh từ, (thường) số nhiều
- (pháp lý) của bất động, bất động sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immoveable stabile unmovable real property real estate realty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immovable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immovable":
immobile immovable - Những từ có chứa "immovable":
immovable immovableness
Lượt xem: 386