impairable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impairable
Phát âm : /im'peərəbl/
+ tính từ
- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém
- có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impairable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impairable":
impairable improbable improvable
Lượt xem: 435