impalement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impalement
Phát âm : /im'peilmənt/
+ danh từ
- sự đâm qua, sự xiên qua
- sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impalement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impalement":
impalement impellent implement implemented
Lượt xem: 513