impaludism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impaludism
Phát âm : /im'pæljudizm/
+ danh từ
- (y học) bệnh sốt rét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impaludism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impaludism":
impaludism invalidism
Lượt xem: 334