--

imparipinnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imparipinnate

Phát âm : /im,pæri'pinit/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)
Lượt xem: 398