impark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impark
Phát âm : /im'pɑ:k/
+ ngoại động từ
- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi
- rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi
- khoanh (khu đất) làm công viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impark":
imbark impark - Những từ có chứa "impark":
impark imparkation
Lượt xem: 377