impartible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impartible
Phát âm : /im'pɑ:təbl/
+ tính từ
- không được chia (tài sản)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impartible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impartible":
impartable impartible importable invertible
Lượt xem: 377