impassibleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impassibleness
Phát âm : /im,pæsi'biliti/
+ danh từ
- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
- tính không biết đau đớn
- tính không thể làm tổn thương được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impassibleness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impassibleness":
impassableness impassibleness impossibleness
Lượt xem: 337