impeachable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impeachable
Phát âm : /im'pi:tʃəbl/
+ tính từ
- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ
- có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ
- có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo
- có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách
- có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impeachable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impeachable":
impassable impeachable impeccable - Những từ có chứa "impeachable":
impeachable unimpeachable unimpeachableness
Lượt xem: 353