--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impenetrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impenetrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenetrate
Phát âm : /im'penitreit/
+ ngoại động từ
xuyên qua, xuyên sâu
thấm sâu vào
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
impenetrate
:
xuyên qua, xuyên sâu