--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impennate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impennate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impennate
Phát âm : /im'peneit/
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
impennate
:
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt