--

imperfection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperfection

Phát âm : /,impə'fekʃn/

+ danh từ

  • (như) imperfectness
  • lỗi lầm sai sót, thiếu sót
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imperfection"
  • Những từ có chứa "imperfection" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuyết điểm nôm
Lượt xem: 426