--

imperforate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperforate

Phát âm : /im'pə:fərit/

+ tính từ

  • (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
  • không có rìa răng cưa (tem)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa
Lượt xem: 318