impermeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impermeable
Phát âm : /im'pə:mjəbl/
+ tính từ
- không thấm được, không thấm nước
- impermeable cotton
bông không thấm nước
- impermeable cotton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impermeable"
- Những từ có chứa "impermeable":
impermeable impermeableness
Lượt xem: 297