--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impersonalization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impersonalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impersonalization
Phát âm : /im,pə:sənɔlai'zeiʃn/
+ danh từ
sự làm mất cá tính con người
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
impersonalization
:
sự làm mất cá tính con người
+
spider-crab
:
(động vật học) cua nhện
+
corn cockle
:
giống corn campion
+
payer
:
người trả tiền
+
đánh môi
:
Colour one's lips (with lipstick)