impertinentness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impertinentness
Phát âm : /im'pə:tinəntnis/
+ danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào
Lượt xem: 272