--

imperviable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperviable

Phát âm : /im'pə:vjəbl/ Cách viết khác : (impervious) /im'pə:vjəs/

+ tính từ

  • không thấu qua được, không thấm (nước...)
    • to be imperviable to water
      không thấm nước
  • không tiếp thu được, trơ trơ
    • a man imperviable to reason
      một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
    • imperviable to others' sufferings
      cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng
    • imperviable to frequent use
      có thể dùng đến luôn mà không hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imperviable"
Lượt xem: 274