imperviable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperviable
Phát âm : /im'pə:vjəbl/ Cách viết khác : (impervious) /im'pə:vjəs/
+ tính từ
- không thấu qua được, không thấm (nước...)
- to be imperviable to water
không thấm nước
- to be imperviable to water
- không tiếp thu được, trơ trơ
- a man imperviable to reason
một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
- imperviable to others' sufferings
cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
- a man imperviable to reason
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng
- imperviable to frequent use
có thể dùng đến luôn mà không hỏng
- imperviable to frequent use
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imperviable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imperviable":
imperviable improbable improvable
Lượt xem: 314