--

imposer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imposer

Phát âm : /im'pouzə/

+ danh từ

  • người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
  • người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imposer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "imposer"
    imposer infuser
Lượt xem: 348