imposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imposition
Phát âm : /,impə'ziʃn/
+ danh từ
- sự đánh thuế má
- sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
- sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
- bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)
- to set an imposition
bắt làm bài phạt
- to set an imposition
- (ngành in) sự lên khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imposition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imposition":
impaction impastation imposition
Lượt xem: 433