--

impoundable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoundable

Phát âm : /im'paundəbl/

+ tính từ

  • có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
  • có thể nhốt; có thể giam (người)
  • có thể ngăn (nước để tưới)
  • có thể sung công, có thể tịch thu
Lượt xem: 233