impoundment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoundment
Phát âm : /im'paundmənt/ Cách viết khác : (impoundage) /im'paundidʤ/
+ danh từ
- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
- sự nhốt, sự giam (người...)
- sự ngăn (nước để tưới)
- sự sung công, sự tịch thu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impounding internment poundage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impoundment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impoundment":
impendent impoundment
Lượt xem: 389