imprecatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprecatory
Phát âm : /'imprikeitəri/
+ tính từ
- chửi rủa, nguyền rủa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprecatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprecatory":
imprecator imprecatory
Lượt xem: 221