impresari
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impresari
Phát âm : /,impre'sɑ:riou/
+ danh từ, số nhiều impresarios, impresari
- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impresari"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impresari":
impresari impresario - Những từ có chứa "impresari":
impresari impresario
Lượt xem: 274